VIETNAMESE

làm ăn manh mún

buôn bán nhỏ lẻ

word

ENGLISH

petty trade

  
NOUN

/ˈpɛt.i treɪd/

small-scale business

“Làm ăn manh mún” là việc kinh doanh nhỏ lẻ, không có sự tổ chức tốt.

Ví dụ

1.

Họ làm ăn manh mún để sống sót.

They engaged in petty trade to survive.

2.

Làm ăn manh mún chi phối nền kinh tế địa phương.

Petty trade dominated the local economy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Petty Trade nhé! check Small-scale business – Kinh doanh quy mô nhỏ Phân biệt: Small-scale business mô tả một doanh nghiệp hoạt động với quy mô nhỏ, chủ yếu bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho cộng đồng nhỏ. Ví dụ: He runs a small-scale business selling handmade crafts. (Anh ấy điều hành một doanh nghiệp quy mô nhỏ bán đồ thủ công tự làm.) check Minor trade – Thương mại nhỏ Phân biệt: Minor trade chỉ hoạt động kinh doanh có giá trị thấp, không có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế. Ví dụ: They engage in minor trade in the local market. (Họ tham gia vào thương mại nhỏ tại chợ địa phương.) check Informal business – Kinh doanh không chính thức Phân biệt: Informal business mô tả loại hình kinh doanh không có giấy phép chính thức hoặc hoạt động theo cách không chính thức. Ví dụ: Many people rely on informal business to earn a living. (Nhiều người phụ thuộc vào kinh doanh không chính thức để kiếm sống.)