VIETNAMESE

làm choáng ngợp

làm bối rối, gây áp lực lớn

word

ENGLISH

overwhelm

  
VERB

/ˌoʊ.vərˈwelm/

dazzle, overpower

“Làm choáng ngợp” là gây ấn tượng mạnh hoặc khiến ai đó cảm thấy quá tải.

Ví dụ

1.

Vẻ đẹp tuyệt đối của cảnh quan làm choáng ngợp cô ấy.

The sheer beauty of the landscape overwhelmed her.

2.

Trách nhiệm làm choáng ngợp anh ấy trong công việc.

The responsibilities overwhelmed him at work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overwhelm nhé! check Overcome – Vượt qua Phân biệt: Overcome mô tả hành động chiến thắng hoặc đối mặt thành công với một thử thách. Ví dụ: She managed to overcome all the obstacles in her path. (Cô ấy đã vượt qua tất cả những khó khăn trên con đường của mình.) check Overpower – Đánh bại, áp đảo Phân biệt: Overpower mô tả hành động chiến thắng mạnh mẽ, áp đảo hoàn toàn một đối thủ hoặc tình huống. Ví dụ: His emotions began to overpower him. (Cảm xúc của anh ấy bắt đầu áp đảo anh ấy.) check Submerge – Chìm đắm, tràn ngập Phân biệt: Submerge mô tả hành động bị bao trùm hoàn toàn, đặc biệt là bởi cảm xúc hoặc một tình huống. Ví dụ: The overwhelming waves submerged the beach. (Những con sóng mạnh mẽ đã bao trùm bãi biển.)