VIETNAMESE
làm rung chuyển
rung rinh, lắc lư
ENGLISH
Shake
/ʃeɪk/
Jolt, Quake
“Làm rung chuyển” là khiến thứ gì đó lắc lư hoặc di chuyển mạnh mẽ do một tác động lớn.
Ví dụ
1.
Trận động đất làm rung chuyển toàn bộ tòa nhà.
The earthquake shook the entire building.
2.
Vụ nổ lớn làm rung chuyển các khung cửa sổ.
The loud explosion shook the windows.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shake nhé!
Shudder – Rùng mình
Phân biệt:
Shudder mô tả hành động run rẩy hoặc lắc người do lạnh hoặc sợ hãi.
Ví dụ:
She shuddered when she heard the eerie sound.
(Cô ấy rùng mình khi nghe thấy âm thanh kỳ lạ.)
Vibrate – Rung, dao động
Phân biệt:
Vibrate mô tả hành động di chuyển qua lại hoặc dao động với một tần số nhất định.
Ví dụ:
The phone vibrated in her pocket.
(Chiếc điện thoại rung trong túi cô ấy.)
Jolt – Lắc mạnh, giật mạnh
Phân biệt:
Jolt mô tả hành động lắc mạnh hoặc gây ra một cú sốc bất ngờ.
Ví dụ:
The car jolted over the rough road.
(Chiếc xe lắc mạnh trên con đường gồ ghề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết