VIETNAMESE

lãng đãng

phiêu diêu, lơ đãng

word

ENGLISH

drifting

  
ADJ

/ˈdrɪftɪŋ/

floating, wandering

“Lãng đãng” là nhẹ nhàng, phiêu lãng, không rõ ràng hoặc không cố định.

Ví dụ

1.

Những đám mây lãng đãng đã tô điểm bầu trời.

The drifting clouds painted the sky.

2.

Suy nghĩ của cô ấy lãng đãng trong cuộc họp.

Her thoughts were drifting during the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drifting nhé! check Floating – Nổi, trôi nổi Phân biệt: Floating mô tả hành động di chuyển nhẹ nhàng hoặc nổi trên bề mặt của nước hoặc không khí. Ví dụ: The boat was floating on the calm lake. (Chiếc thuyền đang nổi trên hồ yên tĩnh.) check Wandering – Đi lang thang, lạc lối Phân biệt: Wandering mô tả hành động di chuyển không có mục đích rõ ràng, thường là một cách nhẹ nhàng hoặc không vội vã. Ví dụ: He was wandering through the forest, enjoying the quiet. (Anh ấy đang đi lang thang trong khu rừng, tận hưởng sự yên tĩnh.) check Gliding – Lướt, bay nhẹ nhàng Phân biệt: Gliding mô tả hành động di chuyển mượt mà hoặc nhẹ nhàng, đặc biệt là trên không hoặc trên mặt nước. Ví dụ: The bird was gliding through the sky. (Con chim đang lướt qua bầu trời.)