VIETNAMESE
tòa đại sứ
đại sứ quán, sứ quán
ENGLISH
embassy
/ˈɛm.bə.si/
consulate
“Tòa đại sứ” là nơi làm việc của đại sứ và cơ quan đại diện ngoại giao của một quốc gia.
Ví dụ
1.
Tòa đại sứ hỗ trợ công dân sống ở nước ngoài.
The embassy assists citizens living abroad.
2.
Sự kiện được tổ chức tại tòa đại sứ Pháp.
The event was held at the French embassy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Embassy nhé!
Consulate – Lãnh sự quán
Phân biệt:
Consulate mô tả cơ quan đại diện của một quốc gia tại một thành phố, khác với đại sứ quán nhưng cũng có nhiệm vụ bảo vệ công dân của mình.
Ví dụ:
The consulate assists citizens in the foreign country.
(Lãnh sự quán hỗ trợ công dân của mình tại quốc gia nước ngoài.)
Diplomatic Mission – Sứ mệnh ngoại giao
Phân biệt:
Diplomatic Mission chỉ cơ quan đại diện của một quốc gia tại nước ngoài.
Ví dụ:
The diplomatic mission focuses on maintaining relations between the two countries.
(Sứ mệnh ngoại giao tập trung vào việc duy trì quan hệ giữa hai quốc gia.)
Foreign Embassy – Đại sứ quán nước ngoài
Phân biệt:
Foreign Embassy chỉ đại sứ quán của một quốc gia đặt tại một nước khác.
Ví dụ:
He works at the foreign embassy in Washington, D.C.
(Anh ấy làm việc tại đại sứ quán nước ngoài ở Washington, D.C.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết