VIETNAMESE

làm khô

sấy khô

word

ENGLISH

dry

  
VERB

/draɪ/

dehydrate

“Làm khô” là hành động làm mất nước hoặc độ ẩm từ một vật nào đó.

Ví dụ

1.

Mặt trời làm khô quần áo ướt.

The sun dried the wet clothes.

2.

Máy sưởi làm khô không khí ẩm.

The heater dried the damp air.

Ghi chú

Từ dry là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của dry nhé! check Nghĩa 1 – Không thú vị, thiếu cảm xúc Ví dụ: The lecture was long and dry. (Bài giảng kéo dài và khô khan.) check Nghĩa 2 – Cạn kiệt, không có thứ gì đó Ví dụ: The well has completely dried up. (Giếng nước đã hoàn toàn cạn khô.)