VIETNAMESE

làm rỗng

làm trống, tháo ra

word

ENGLISH

Empty

  
VERB

/ˈɛmpti/

Drain, Clear

“Làm rỗng” là loại bỏ toàn bộ nội dung hoặc vật chất bên trong của một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm rỗng thùng rác trước khi rời đi.

He emptied the trash can before leaving.

2.

Cô ấy làm rỗng túi để tìm chìa khóa bị mất.

She emptied her bag to find the missing keys.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Empty nhé! check Vacant – Trống rỗng Phân biệt: Vacant mô tả tình trạng không có gì hoặc không có người sử dụng, không có gì bên trong. Ví dụ: The house was left vacant for years. (Ngôi nhà đã bỏ trống trong nhiều năm.) check Devoid – Thiếu vắng, không có Phân biệt: Devoid mô tả tình trạng thiếu hoàn toàn một yếu tố quan trọng hoặc không có gì trong một không gian. Ví dụ: The area was devoid of any trees. (Khu vực đó không có cây cối.) check Blank – Trống, không có nội dung Phân biệt: Blank mô tả một bề mặt không có gì viết lên hoặc không có thông tin gì. Ví dụ: The form was left blank for additional details. (Mẫu đơn đã để trống cho các chi tiết bổ sung.)