VIETNAMESE

không ngớt

liên tục

word

ENGLISH

ceaseless

  
ADJ

/ˈsiːsləs/

incessant, constant

“Không ngớt” là không dừng lại hoặc không có sự gián đoạn.

Ví dụ

1.

Cơn mưa không ngớt kéo dài suốt đêm.

The ceaseless rain lasted all night.

2.

Cô ấy làm việc với quyết tâm không ngớt.

She worked with ceaseless determination.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ceaseless nhé! Continuous – Liên tục Phân biệt: Continuous mô tả sự kiện hoặc hành động kéo dài mà không có sự ngừng nghỉ. Ví dụ: The continuous noise made it hard to concentrate. (Tiếng ồn liên tục khiến việc tập trung trở nên khó khăn.) Unending – Không ngừng Phân biệt: Unending chỉ điều gì đó không có kết thúc, kéo dài mãi không dứt. Ví dụ: The unending work was exhausting. (Công việc không ngừng nghỉ thật là mệt mỏi.) Relentless – Không khoan nhượng Phân biệt: Relentless mô tả sự kiên trì không dừng lại hoặc không chịu giảm bớt. Ví dụ: The relentless rain soaked everything. (Cơn mưa không ngừng đã làm ướt tất cả mọi thứ.)