VIETNAMESE
khác thường
dị biệt, lạ lùng
ENGLISH
Abnormal
/æbˈnɔːməl/
Unusual
Khác thường là một tính từ chỉ sự không bình thường, khác với những gì được cho là bình thường.
Ví dụ
1.
Bác sĩ nói rằng hành vi của anh ấy là khác thường.
The doctor said that his behavior was abnormal.
2.
Hành vi khác thường của anh ấy làm mọi người ngạc nhiên.
His abnormal behavior shocked everyone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Abnormal nhé!
Unusual – Bất thường
Phân biệt:
Unusual chỉ điều gì đó không xảy ra thường xuyên, hoặc khác biệt so với những điều bình thường.
Ví dụ:
The weather was unusual for this time of year.
(Thời tiết bất thường cho thời điểm này trong năm.)
Irregular – Không đều, bất thường
Phân biệt:
Irregular mô tả sự không đều đặn, không theo khuôn mẫu thông thường.
Ví dụ:
The irregular pattern on the fabric was unique.
(Họa tiết không đều trên vải là độc đáo.)
Abberant – Lệch lạc
Phân biệt:
Abberant mô tả hành vi, tình huống không theo những gì bình thường hoặc chuẩn mực.
Ví dụ:
The abberant behavior was noted by the teacher.
(Hành vi lệch lạc đã được giáo viên ghi nhận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết