VIETNAMESE
làm sưng lên
làm phồng lên
ENGLISH
swell
/swɛl/
inflate, puff
“Làm sưng lên” là làm cho một phần cơ thể trở nên lớn hơn hoặc bị phồng lên.
Ví dụ
1.
Vết thương làm sưng lên mắt cá chân của anh ấy.
The injury caused his ankle to swell.
2.
Mặt cô ấy sưng lên vì giận dữ.
Her face swelled with anger.
Ghi chú
Từ swell là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của swell nhé!
Nghĩa 1 – Tăng về số lượng hoặc kích thước
Ví dụ:
The crowd swelled to over a thousand people.
(Đám đông tăng lên hơn một nghìn người.)
Nghĩa 2 – Dâng trào cảm xúc mạnh mẽ
Ví dụ:
His heart swelled with pride when he saw his son graduate.
(Anh ấy tràn ngập tự hào khi thấy con trai tốt nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết