VIETNAMESE

lả lơi

buông thả

word

ENGLISH

flirtatious

  
ADJ

/flɜːˈteɪʃəs/

playful, coquettish

“Lả lơi” là trạng thái buông thả hoặc mang tính khiêu gợi nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Hành vi lả lơi của cô ấy thu hút sự chú ý.

Her flirtatious behavior attracted attention.

2.

Anh ấy cười lả lơi với cô ấy trong cuộc trò chuyện.

He gave her a flirtatious smile during the conversation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flirtatious nhé! check Playful – Đùa cợt, vui vẻ Phân biệt: Playful mô tả hành động hoặc thái độ nhẹ nhàng, vui vẻ và có tính chất đùa cợt. Ví dụ: Her playful behavior made the conversation fun. (Hành vi vui vẻ của cô ấy làm cuộc trò chuyện trở nên thú vị.) check Teasing – Trêu chọc, đùa cợt Phân biệt: Teasing mô tả hành động trêu ghẹo hoặc đùa giỡn một cách vui vẻ. Ví dụ: He gave her a teasing smile as a joke. (Anh ấy nở một nụ cười đùa cợt với cô ấy như một trò đùa.) check Suggestive – Gợi cảm, khiêu gợi Phân biệt: Suggestive mô tả hành động hoặc cử chỉ mang tính gợi cảm hoặc khiêu khích. Ví dụ: Her suggestive remarks made him blush. (Những lời nhận xét khiêu gợi của cô ấy khiến anh ấy đỏ mặt.)