VIETNAMESE

làm tuôn ra

tràn ra, phun ra

word

ENGLISH

gush

  
VERB

/ɡʌʃ/

spurt

“Làm tuôn ra” là khiến cái gì đó chảy ra hoặc tràn ra.

Ví dụ

1.

Ống dẫn nước đã làm tuôn ra nước khắp nơi.

The pipe gushed water everywhere.

2.

Nước mắt làm tuôn ra trên má cô ấy.

Tears gushed down her cheeks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gush nhé! check Overflow – Tràn ra, đầy ắp Phân biệt: Overflow mô tả hành động chảy ra ngoài, đặc biệt là khi quá đầy hoặc không thể chứa được. Ví dụ: The river overflowed after the heavy rain. (Con sông đã tràn bờ sau cơn mưa lớn.) check Pour – Đổ, tràn ra Phân biệt: Pour mô tả hành động chảy ra hoặc đổ ra một cách mạnh mẽ, liên tục. Ví dụ: The water poured from the cup when it was tipped over. (Nước đã tràn ra khỏi cốc khi bị đổ.) check Spew – Phun ra, xả ra Phân biệt: Spew mô tả hành động phun hoặc xả ra một lượng lớn chất lỏng hoặc khí từ một nguồn. Ví dụ: The volcano spewed lava and ash into the sky. (Ngọn núi lửa phun dung nham và tro vào không trung.)