VIETNAMESE

thóp

lõm xuống

word

ENGLISH

Depressed Area

  
NOUN

/dɪˈprɛst ˈɛriə/

sunken spot

Thóp là trạng thái lõm xuống ở một bề mặt, thường nói về phần đầu của trẻ sơ sinh.

Ví dụ

1.

Thóp của em bé là một vùng lõm tự nhiên.

The baby’s fontanelle is a natural depressed area.

2.

Cẩn thận khi chạm vào thóp.

Handle the depressed area gently.

Ghi chú

Thóp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thóp nhé! check Nghĩa 1: Phần mềm trên đỉnh đầu của trẻ sơ sinh chưa khép lại hoàn toàn

Tiếng Anh: Fontanelle Ví dụ: The baby's fontanelle is still soft. (Thóp của em bé vẫn còn mềm.) check Nghĩa 2: Chỗ yếu hoặc điểm dễ bị tổn thương của ai đó

Tiếng Anh: Weak spot Ví dụ: He knew his opponent's weak spot and used it to his advantage. (Anh ta biết thóp của đối thủ và tận dụng nó có lợi cho mình.) check Nghĩa 3: Hành động rụt lại hoặc co rúm vì sợ hãi hoặc áp lực

Tiếng Anh: Cower Ví dụ: The dog cowered in fear when it heard the loud noise. (Con chó thóp người lại vì sợ hãi khi nghe thấy tiếng động lớn.)