VIETNAMESE
không có đốm
sạch sẽ
ENGLISH
unspotted
/ˌʌnˈspɑtɪd/
spotless
Không có đốm là không có bất kỳ vết hoặc dấu hiệu bẩn nào.
Ví dụ
1.
Vải trắng không có đốm.
The white fabric remained unspotted.
2.
Chiếc ly hoàn toàn không có đốm.
The glass was perfectly unspotted.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unspotted nhé!
Untarnished – Không bị vết bẩn, không bị hoen gỉ
Phân biệt:
Untarnished mô tả tình trạng sạch sẽ, không bị hư hỏng hoặc không bị làm xấu đi.
Ví dụ:
The silverware remained untarnished after years of use.
(Đồ bạc vẫn không bị hoen gỉ sau nhiều năm sử dụng.)
Spotless – Sạch bóng, không tỳ vết
Phân biệt:
Spotless chỉ tình trạng không có bất kỳ vết bẩn hoặc dấu vết nào.
Ví dụ:
The room was spotless after cleaning.
(Căn phòng không có một vết bẩn nào sau khi được dọn dẹp.)
Immaculate – Hoàn hảo, không tì vết
Phân biệt:
Immaculate mô tả sự hoàn hảo, sạch sẽ không có bất kỳ sự sai sót nào.
Ví dụ:
The floors were immaculate after being polished.
(Sàn nhà trở nên hoàn hảo sau khi được đánh bóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết