VIETNAMESE
làm tắc nghẽn
gây tắc nghẽn
ENGLISH
congest
/kənˈʤɛst/
block, jam
“Làm tắc nghẽn” là gây ra sự chậm trễ hoặc cản trở lớn trong dòng chảy hoặc hoạt động của cái gì đó.
Ví dụ
1.
Giao thông bị tắc nghẽn nghiêm trọng.
The traffic was heavily congested.
2.
Các ống dẫn bị tắc nghẽn bởi mảnh vụn.
The pipes are congested with debris.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Congest nhé!
Clog – Tắc nghẽn
Phân biệt:
Clog mô tả tình trạng bị ngăn cản, tắc nghẽn do một vật cản hoặc quá tải.
Ví dụ:
The pipes were clogged with grease.
(Các ống dẫn bị tắc nghẽn bởi mỡ.)
Block – Chặn lại
Phân biệt:
Block mô tả hành động ngừng sự di chuyển hoặc cản trở việc lưu thông.
Ví dụ:
The street was blocked by construction work.
(Con đường bị chặn lại bởi công việc xây dựng.)
Obstruct – Cản trở
Phân biệt:
Obstruct mô tả hành động ngăn cản sự di chuyển hoặc lưu thông của không khí, nước hoặc người.
Ví dụ:
The traffic was obstructed by an accident.
(Giao thông bị cản trở bởi một vụ tai nạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết