VIETNAMESE

kín nước

chống nước

word

ENGLISH

watertight

  
ADJ

/ˈwɔːtətaɪt/

waterproof, sealed

“Kín nước” là trạng thái không cho nước lọt vào hoặc thoát ra.

Ví dụ

1.

Thùng chứa hoàn toàn kín nước.

The container is completely watertight.

2.

Các lớp kín nước rất quan trọng cho tàu ngầm.

Watertight seals are crucial for submarines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Watertight nhé! check Impervious – Không thấm Phân biệt: Impervious mô tả khả năng ngăn nước hoặc chất lỏng xâm nhập. Ví dụ: The waterproof case is impervious to rain. (Vỏ chống nước không thấm được mưa.) check Waterproof – Chống nước Phân biệt: Waterproof chỉ khả năng chống lại sự thấm nước, không bị ảnh hưởng bởi nước. Ví dụ: The jacket is waterproof and perfect for rainy weather. (Áo khoác chống nước và rất thích hợp cho thời tiết mưa.) check Sealed – Được niêm phong Phân biệt: Sealed mô tả điều gì đó được đóng kín hoặc ngăn không cho nước hoặc chất lỏng xâm nhập. Ví dụ: The package was sealed to keep the contents dry. (Gói hàng được niêm phong để giữ nội dung khô ráo.)