VIETNAMESE

không dẻo dai

không bền, không linh hoạt

word

ENGLISH

inflexible

  
ADJ

/ɪnˈflɛksɪbəl/

rigid

“Không dẻo dai” là không linh hoạt hoặc dễ bị gãy, không bền.

Ví dụ

1.

Vật liệu không dẻo dai khi chịu áp lực.

The material is inflexible under pressure.

2.

Thái độ của anh ấy không dẻo dai.

His attitude was inflexible.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inflexible nhé! check Rigid – Cứng nhắc, không linh hoạt Phân biệt: Rigid mô tả điều gì đó không thể thay đổi, thiếu sự linh hoạt. Ví dụ: The rules were rigid and could not be altered. (Các quy tắc cứng nhắc và không thể thay đổi.) check Stiff – Cứng, không linh hoạt Phân biệt: Stiff chỉ điều gì đó không linh hoạt, không dễ dàng thay đổi hoặc di chuyển. Ví dụ: The board was stiff in its decision-making process. (Ban giám đốc cứng nhắc trong quá trình đưa ra quyết định.) check Unyielding – Không chịu nhượng bộ, kiên quyết Phân biệt: Unyielding mô tả điều gì đó không chấp nhận thay đổi hoặc không dễ dàng thay đổi. Ví dụ: He was unyielding in his opinion despite the pressure. (Anh ấy kiên quyết giữ quan điểm mặc dù có áp lực.)