VIETNAMESE
ít hấp dẫn
không hấp dẫn
ENGLISH
unappealing
/ˌʌnəˈtræktɪv/
unattractive, dull
Ít hấp dẫn là thiếu sự thu hút hoặc lôi cuốn.
Ví dụ
1.
Bộ phim này ít hấp dẫn.
The movie was unappealing.
2.
Món ăn này ít hấp dẫn.
The food was unappealing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unappealing nhé!
Unattractive – Không hấp dẫn
Phân biệt:
Unattractive chỉ một thứ gì đó không gây ấn tượng hoặc không thu hút người nhìn.
Ví dụ:
The design of the house was unattractive and needed renovation.
(Thiết kế của ngôi nhà không hấp dẫn và cần cải tạo.)
Repulsive – Khó chịu, ghê tởm
Phân biệt:
Repulsive mô tả điều gì đó tạo ra cảm giác cực kỳ khó chịu hoặc không thể chấp nhận được.
Ví dụ:
He found the smell of the garbage repulsive.
(Anh ấy cảm thấy mùi rác thật khó chịu.)
Off-putting – Làm mất hứng
Phân biệt:
Off-putting dùng để chỉ điều gì đó gây phản cảm hoặc khiến người ta không muốn tiếp tục.
Ví dụ:
Her rude behavior was very off-putting to the guests.
(Hành vi thô lỗ của cô ấy làm mất hứng những vị khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết