VIETNAMESE

không dễ dàng điều khiển được

khó kiểm soát

word

ENGLISH

unruly

  
ADJ

/ˌʌnˈruːli/

uncontrollable

“Không dễ dàng điều khiển được” là khó kiểm soát hoặc vận hành.

Ví dụ

1.

Đám đông trở nên không dễ dàng điều khiển được.

The crowd became unruly.

2.

Con ngựa hoàn toàn không dễ dàng điều khiển được.

The horse was completely unruly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unruly nhé! check Uncontrollable – Không thể kiểm soát Phân biệt: Uncontrollable mô tả điều gì đó hoặc ai đó không thể bị kiểm soát, không tuân theo quy tắc. Ví dụ: The crowd was uncontrollable during the protest. (Đám đông không thể kiểm soát trong suốt cuộc biểu tình.) check Disorderly – Hỗn loạn, không trật tự Phân biệt: Disorderly chỉ tình trạng thiếu trật tự, không theo quy tắc. Ví dụ: The students were disorderly during the assembly. (Học sinh hỗn loạn trong suốt buổi họp.) check Wild – Hoang dã, không kiểm soát Phân biệt: Wild mô tả tình trạng không thể kiểm soát, hành động hoặc cư xử như loài vật hoang dã. Ví dụ: The dog was wild and ran around uncontrollably. (Con chó hoang dã và chạy quanh không kiểm soát.)