VIETNAMESE
thối nát
suy đồi, mục nát
ENGLISH
Corrupt
/kəˈrʌpt/
decayed, rotten
Thối nát là trạng thái suy đồi nghiêm trọng về đạo đức hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Hệ thống bị thối nát và không hiệu quả.
The system was corrupt and inefficient.
2.
Chính phủ thối nát dẫn đến bất ổn.
A corrupt government leads to instability.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Corrupt nhé!
Degrade – Làm giảm phẩm giá, làm hạ thấp
Phân biệt:
Degrade mô tả hành động làm giảm giá trị, phẩm hạnh hoặc chất lượng của một người hoặc vật.
Ví dụ:
The scandal degraded the politician's reputation.
(Scandal đã làm giảm phẩm giá của danh tiếng chính trị gia.)
Dishonor – Làm ô nhục, làm mất danh dự
Phân biệt:
Dishonor mô tả hành động làm tổn hại đến danh dự hoặc uy tín của ai đó.
Ví dụ:
His actions dishonored the family name.
(Hành động của anh ta đã làm ô nhục tên tuổi gia đình.)
Pervert – Làm sai lệch, làm biến chất
Phân biệt:
Pervert mô tả hành động làm thay đổi hoặc làm hỏng một cái gì đó khỏi nguyên trạng.
Ví dụ:
The system was perverted by corruption.
(Hệ thống đã bị biến chất bởi sự tham nhũng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết