VIETNAMESE

không có tôn giáo

không tôn giáo

word

ENGLISH

nonreligious

  
ADJ

/ˌnɒnˌrɪˈlɪdʒəs/

secular

Không có tôn giáo là không theo hoặc không liên quan đến bất kỳ tôn giáo nào.

Ví dụ

1.

Anh ấy xác định mình là không có tôn giáo.

He identifies as nonreligious.

2.

Niềm tin không có tôn giáo đang gia tăng.

Nonreligious beliefs are growing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nonreligious nhé! check Secular – Thế tục, không liên quan đến tôn giáo Phân biệt: Secular chỉ điều gì đó không liên quan đến tôn giáo, thuộc về thế giới vật chất hoặc xã hội. Ví dụ: The school promotes a secular education system. (Trường học thúc đẩy hệ thống giáo dục thế tục.) check Atheistic – Vô thần Phân biệt: Atheistic mô tả niềm tin vào sự không tồn tại của một vị thần hay tôn giáo. Ví dụ: He is an atheistic philosopher who does not believe in God. (Anh ấy là một nhà triết học vô thần, không tin vào Thượng đế.) check Irreligious – Không tôn giáo Phân biệt: Irreligious chỉ một người hoặc thái độ không theo bất kỳ tôn giáo nào. Ví dụ: She has an irreligious view of the world. (Cô ấy có một cái nhìn không tôn giáo về thế giới.)