VIETNAMESE
thiên tạo
tự nhiên
ENGLISH
Natural
/ˈnætʃərəl/
organic
Thiên tạo là những gì được tạo ra bởi tự nhiên, không phải nhân tạo.
Ví dụ
1.
Vẻ đẹp thiên tạo của khu vực rất ngoạn mục.
The natural beauty of the area is breathtaking.
2.
Quá trình thiên tạo rất thú vị.
The natural process is fascinating.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Natural nhé!
Organic – Tự nhiên, hữu cơ
Phân biệt:
Organic mô tả sản phẩm hoặc vật liệu được tạo ra mà không sử dụng hóa chất hoặc quy trình công nghiệp.
Ví dụ:
The farm produces organic vegetables.
(Nông trại sản xuất rau hữu cơ.)
Inherent – Vốn có
Phân biệt:
Inherent chỉ những đặc tính hoặc phẩm chất tự nhiên có sẵn trong một người hoặc vật thể.
Ví dụ:
She had an inherent ability to make others feel comfortable.
(Cô ấy có khả năng vốn có làm cho người khác cảm thấy thoải mái.)
Authentic – Chân thực, thật
Phân biệt:
Authentic mô tả điều gì đó không bị giả mạo, nguyên bản và thật sự.
Ví dụ:
The dish was made with authentic ingredients.
(Món ăn được làm từ nguyên liệu thật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết