VIETNAMESE
không được trau dồi
không được nâng cao
ENGLISH
unrefined
/ˌʌnrɪˈfaɪnd/
uncultivated, crude
“Không được trau dồi” là không được cải thiện hoặc nâng cao.
Ví dụ
1.
Cách cư xử của anh ấy không được trau dồi tại sự kiện trang trọng.
His manners seemed unrefined at the formal event.
2.
Những ý tưởng không được trau dồi thường cần được phát triển thêm.
Unrefined ideas often need further development.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unrefined nhé!
Crude – Thô
Phân biệt:
Crude mô tả điều gì đó chưa qua xử lý hoặc hoàn thiện, có thể thô sơ hoặc thiếu tinh tế.
Ví dụ:
The crude material was not yet suitable for production.
(Vật liệu thô sơ chưa sẵn sàng cho sản xuất.)
Rough – Gồ ghề
Phân biệt:
Rough chỉ điều gì đó chưa được hoàn thiện, thô hoặc không được mài dũa.
Ví dụ:
The rough edges of the table needed sanding.
(Các cạnh gồ ghề của bàn cần phải được mài.)
Unpolished – Chưa mài giũa
Phân biệt:
Unpolished mô tả điều gì đó chưa được trau chuốt, chưa hoàn thiện hoặc thiếu sự tinh tế.
Ví dụ:
His unpolished presentation lacked professionalism.
(Bài thuyết trình chưa mài giũa của anh ấy thiếu tính chuyên nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết