VIETNAMESE

không biên giới

không ranh giới

word

ENGLISH

borderless

  
ADJ

/ˈbɔrdərlɪs/

limitless

Không biên giới là không có ranh giới hoặc giới hạn địa lý hay ý nghĩa.

Ví dụ

1.

Tình bạn của họ không biên giới.

Their friendship is borderless.

2.

Cô ấy mơ về một thế giới không biên giới.

She dreams of a borderless world.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Borderless nhé! check Boundless – Không giới hạn Phân biệt: Boundless mô tả một không gian, khả năng hoặc tiềm năng không có giới hạn. Ví dụ: The boundless ocean stretched to the horizon. (Đại dương không giới hạn kéo dài đến chân trời.) check Limitless – Vô hạn Phân biệt: Limitless mô tả một điều gì đó không có hạn chế hoặc giới hạn về mặt không gian, khả năng hoặc phạm vi. Ví dụ: Her limitless potential inspired everyone around her. (Tiềm năng vô hạn của cô ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.) check Without borders – Không biên giới Phân biệt: Without borders chỉ tình trạng không có sự phân chia hoặc ranh giới rõ ràng. Ví dụ: They live in a world without borders, where all cultures are accepted. (Họ sống trong một thế giới không biên giới, nơi tất cả các nền văn hóa đều được chấp nhận.)