VIETNAMESE
làm hoen ố
làm ô uế
ENGLISH
stain
/steɪn/
tarnish
“Làm hoen ố” là hành động làm giảm danh tiếng hoặc vẻ đẹp của điều gì đó.
Ví dụ
1.
Vụ bê bối đã làm hoen ố danh tiếng của anh ta.
The scandal stained his reputation.
2.
Rượu vang đã làm hoen ố thảm.
The wine stained the carpet.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stain nhé!
Soil – Làm bẩn
Phân biệt:
Soil mô tả hành động làm bẩn bề mặt của vật gì đó, thường là để lại dấu vết không thể dễ dàng tẩy đi.
Ví dụ:
The muddy shoes soiled the carpet.
(Đôi giày bẩn đã làm bẩn thảm.)
Mark – Dấu vết
Phân biệt:
Mark mô tả hành động để lại dấu vết rõ ràng hoặc vết bẩn trên bề mặt.
Ví dụ:
The ink marked the tablecloth permanently.
(Mực đã để lại dấu vết trên khăn trải bàn một cách vĩnh viễn.)
Smudge – Lấm bẩn, vết nhòe
Phân biệt:
Smudge mô tả vết bẩn hoặc dấu vết do sự nhòe hoặc lan ra từ một chất lỏng hoặc mực.
Ví dụ:
She left a smudge of lipstick on the glass.
(Cô ấy để lại một vết son môi trên kính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết