VIETNAMESE
làm chùng
nới lỏng, làm giãn
ENGLISH
loosen
/ˈluː.sən/
relax, slacken
“Làm chùng” là làm giảm độ căng hoặc làm lỏng một vật gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy làm chùng dây để dễ dàng di chuyển hơn.
He loosened the rope to make it easier to move.
2.
Sự căng thẳng được làm chùng sau cuộc thảo luận.
The tension was loosened after the discussion.
Ghi chú
Từ loosen là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của loosen nhé!
Nghĩa 1 – Làm ít nghiêm khắc hơn, ít ràng buộc hơn
Ví dụ:
The government decided to loosen travel restrictions.
(Chính phủ quyết định nới lỏng các hạn chế đi lại.)
Nghĩa 2 – Thư giãn, giải tỏa căng thẳng
Ví dụ:
He needs to loosen up and enjoy the party.
(Anh ấy cần thư giãn và tận hưởng bữa tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết