VIETNAMESE

tôi nói

phát biểu, trò chuyện

word

ENGLISH

I speak

  
VERB

/aɪ spiːk/

talk, express

“Tôi nói” là diễn đạt hành động phát ra lời nói hoặc diễn đạt suy nghĩ.

Ví dụ

1.

Tôi nói ba ngôn ngữ.

I speak three languages.

2.

Cô ấy nói rất trôi chảy.

She speaks very fluently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của speak nhé! check Talk - (Nói chuyện, giao tiếp bằng lời nói, thường mang tính trò chuyện nhiều hơn) Phân biệt: Talk thường mang nghĩa trò chuyện tự nhiên giữa hai người hoặc nhiều người. Ví dụ: They talked for hours about their childhood memories. (Họ đã nói chuyện hàng giờ về những ký ức thời thơ ấu.) check Say - (Nói ra một điều gì đó cụ thể, nhấn mạnh vào nội dung lời nói) Phân biệt: Say thường đi kèm với nội dung cụ thể được nói ra. Ví dụ: She said she was tired and went to bed early. (Cô ấy nói rằng mình mệt và đi ngủ sớm.) check Tell - (Kể lại, nói với ai đó một điều gì đó) Phân biệt: Tell nhấn mạnh vào việc cung cấp thông tin cho ai đó. Ví dụ: Can you tell me the truth? (Bạn có thể nói cho tôi sự thật không?)