VIETNAMESE

không vững vàng

không ổn định

word

ENGLISH

shaky

  
ADJ

/ˈʃeɪki/

wobbly, uncertain

“Không vững vàng” là trạng thái thiếu sự ổn định hoặc quyết đoán.

Ví dụ

1.

Tay cô ấy không vững vàng trong suốt buổi thuyết trình.

Her hands were shaky during the presentation.

2.

Tương lai của công ty hiện tại không vững vàng.

The company's future looks shaky at the moment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shaky nhé! check Wobbly – Lung lay, lảo đảo Phân biệt: Wobbly mô tả trạng thái không vững, dễ bị mất thăng bằng hoặc dao động. Ví dụ: The chair felt wobbly and was uncomfortable to sit on. (Cái ghế cảm thấy lảo đảo và không thoải mái khi ngồi.) check Unsteady – Không ổn định Phân biệt: Unsteady chỉ sự thiếu ổn định, dễ bị thay đổi hoặc mất thăng bằng. Ví dụ: The platform was unsteady and made the workers nervous. (Nền móng không ổn định khiến công nhân cảm thấy lo lắng.) check Unreliable – Không đáng tin cậy Phân biệt: Unreliable mô tả người hoặc vật gì đó không ổn định, không thể dựa vào được trong tình huống cần thiết. Ví dụ: His unreliable performance led to his dismissal. (Màn trình diễn không ổn định của anh ấy đã dẫn đến việc bị sa thải.)