VIETNAMESE

lan tràn

tràn ra

word

ENGLISH

overflow

  
VERB

/ˌoʊvərˈfloʊ/

inundate

“Lan tràn” là mở rộng hoặc phát triển mà không bị kiểm soát.

Ví dụ

1.

Con sông đã lan tràn sau cơn bão.

The river overflowed after the storm.

2.

Cảm xúc của anh ấy lan tràn trong bài phát biểu.

His emotions overflowed during the speech.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overflow nhé! check Flood – Lũ lụt, tràn ngập Phân biệt: Flood mô tả hành động nước hoặc chất lỏng tràn ra ngoài, đặc biệt là do mưa lớn hoặc tràn bờ. Ví dụ: The river flooded the nearby fields after the rain. (Sông đã tràn qua các cánh đồng gần đó sau cơn mưa.) check Spill – Làm tràn Phân biệt: Spill mô tả hành động làm đổ hoặc làm tràn một chất lỏng. Ví dụ: She accidentally spilled the water on the table. (Cô ấy vô tình làm đổ nước lên bàn.) check Burst – Nổ, vỡ ra Phân biệt: Burst mô tả hành động đột ngột làm cho một vật hoặc chất lỏng tràn ra ngoài do áp lực. Ví dụ: The balloon burst with a loud pop. (Quả bóng bay nổ với một tiếng nổ lớn.)