VIETNAMESE
thiên phú
tài năng
ENGLISH
Natural-born
/ˈnætʃərəl bɔrn/
gifted
Thiên phú là sự tài năng bẩm sinh được ban tặng từ trời.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một nghệ sĩ thiên phú.
She is a natural-born artist.
2.
Anh ấy có thiên phú lãnh đạo.
He has a natural-born talent for leadership.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Natural-born nhé!
Innate – Bẩm sinh
Phân biệt:
Innate mô tả khả năng, đặc điểm có sẵn từ khi sinh ra, không phải học hỏi hay rèn luyện.
Ví dụ:
He had an innate talent for music.
(Anh ấy có tài năng bẩm sinh trong âm nhạc.)
Inborn – Bẩm sinh
Phân biệt:
Inborn chỉ những đặc điểm, phẩm chất có sẵn từ khi ra đời, không phải kết quả của quá trình học hỏi.
Ví dụ:
Her inborn sense of empathy made her a great counselor.
(Sự đồng cảm bẩm sinh của cô ấy đã khiến cô trở thành một cố vấn tuyệt vời.)
Gifted – Tài năng
Phân biệt:
Gifted mô tả người có tài năng thiên bẩm, đặc biệt là trong các lĩnh vực nghệ thuật hoặc trí tuệ.
Ví dụ:
He is a gifted mathematician.
(Anh ấy là một nhà toán học tài năng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết