VIETNAMESE

làm giảm giá trị

hạ thấp giá trị

word

ENGLISH

devalue

  
VERB

/diːˈvæljuː/

depreciate

“Làm giảm giá trị” là hành động làm một thứ gì đó ít quan trọng hoặc đáng giá hơn.

Ví dụ

1.

Vụ bê bối đã làm giảm giá trị của công ty.

The scandal devalued the company.

2.

Họ đã làm giảm giá trị của sự kiện.

They devalued the importance of the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Devalue nhé! check Undervalue – Đánh giá thấp Phân biệt: Undervalue mô tả hành động đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó. Ví dụ: Many people undervalue the importance of regular exercise. (Nhiều người đánh giá thấp tầm quan trọng của việc tập thể dục đều đặn.) check Depreciate – Giảm giá trị Phân biệt: Depreciate mô tả hành động làm giảm giá trị của một tài sản hoặc đồng tiền theo thời gian. Ví dụ: The value of the house depreciated over the years. (Giá trị của ngôi nhà đã giảm theo thời gian.) check Belittle – Hạ thấp Phân biệt: Belittle mô tả hành động làm giảm tầm quan trọng hoặc giá trị của ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: He belittled her achievements in front of everyone. (Anh ấy đã hạ thấp thành tích của cô ấy trước mặt mọi người.)