VIETNAMESE
không nhất quán
không ổn định
ENGLISH
inconsistent
/ˌɪnkənˈsɪstənt/
irregular, variable
“Không nhất quán” là thiếu sự đồng đều hoặc mâu thuẫn.
Ví dụ
1.
Màn trình diễn của anh ấy không nhất quán trong suốt mùa giải.
His performance was inconsistent throughout the season.
2.
Dữ liệu được cung cấp không nhất quán và không đáng tin cậy.
The data provided is inconsistent and unreliable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inconsistent nhé!
Erratic – Thất thường, không ổn định
Phân biệt:
Erratic mô tả hành động hoặc tình huống không ổn định, thay đổi bất thường.
Ví dụ:
His erratic behavior made it hard to predict his next move.
(Hành vi thất thường của anh ấy khiến việc dự đoán hành động tiếp theo trở nên khó khăn.)
Unpredictable – Không thể dự đoán, bất ngờ
Phân biệt:
Unpredictable mô tả điều gì đó không thể đoán trước hoặc thay đổi liên tục.
Ví dụ:
The weather was unpredictable and changed every few minutes.
(Thời tiết không thể dự đoán và thay đổi liên tục từng phút.)
Unstable – Không ổn định
Phân biệt:
Unstable mô tả điều gì đó dễ thay đổi, không giữ được sự ổn định.
Ví dụ:
The situation became unstable and unpredictable as tensions rose.
(Tình huống trở nên không ổn định và không thể đoán trước khi căng thẳng gia tăng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết