VIETNAMESE

không hay

không thú vị

word

ENGLISH

uninteresting

  
ADJ

/ˌʌnˈɪntrɪstɪŋ/

dull, boring

“Không hay” là không thú vị hoặc hấp dẫn.

Ví dụ

1.

Cuốn sách không hay đến mức tôi không thể đọc hết.

The book was so uninteresting that I couldn’t finish it.

2.

Bài phát biểu của anh ấy không hay đối với khán giả.

His speech was uninteresting to the audience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Uninteresting nhé! Boring – Buồn tẻ Phân biệt: Boring chỉ điều gì đó thiếu hấp dẫn hoặc gây cảm giác chán nản, không thú vị. Ví dụ: The lecture was boring and I struggled to stay awake. (Bài giảng buồn tẻ và tôi phải vất vả để giữ mình không ngủ gật.) Monotonous – Đơn điệu Phân biệt: Monotonous mô tả sự thiếu đa dạng, thay đổi, khiến điều gì đó trở nên nhàm chán. Ví dụ: The monotonous sound of the machine made everyone tired. (Âm thanh đơn điệu của máy móc khiến mọi người cảm thấy mệt mỏi.) Tedious – Chán ngắt Phân biệt: Tedious chỉ điều gì đó kéo dài một cách tẻ nhạt, không thú vị. Ví dụ: The task was tedious and took forever to finish. (Công việc thật chán ngắt và mất rất nhiều thời gian để hoàn thành.)