VIETNAMESE

làng quê

làng nông thôn

word

ENGLISH

Countryside village

  
NOUN

/ˈkaʊntrɪˌsaɪd ˈvɪlɪʤ/

Rural settlement

“Làng quê” là nơi yên bình và chủ yếu dựa vào nông nghiệp để sinh sống.

Ví dụ

1.

Làng quê được bao quanh bởi những cánh đồng lúa.

The countryside village is surrounded by rice fields.

2.

Cuộc sống ở làng quê yên bình và giản dị.

Life in the countryside village is peaceful and simple.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Countryside Village nhé! check Rural Area – Khu vực nông thôn Phân biệt: Rural Area mô tả khu vực nằm ngoài thành phố, nơi chủ yếu sinh sống bằng nông nghiệp và có ít dân cư. Ví dụ: The rural area was peaceful, surrounded by fields and farms. (Khu vực nông thôn yên tĩnh, bao quanh là đồng ruộng và nông trại.) check Village – Làng Phân biệt: Village mô tả một cộng đồng nhỏ, thường nằm ở vùng nông thôn với số lượng dân cư ít. Ví dụ: The village was nestled in the valley surrounded by hills. (Làng nằm gọn trong thung lũng bao quanh là những ngọn đồi.) check Farming Community – Cộng đồng nông nghiệp Phân biệt: Farming Community mô tả một khu vực mà phần lớn dân cư làm nông nghiệp hoặc chăn nuôi. Ví dụ: The farming community relied on crops and livestock for their livelihood. (Cộng đồng nông nghiệp phụ thuộc vào cây trồng và gia súc để sống.)