VIETNAMESE

làm chỗ tựa

làm điểm tựa

word

ENGLISH

support

  
VERB

/səˈpɔːt/

uphold, assist

“Làm chỗ tựa” là cung cấp sự hỗ trợ hoặc điểm tựa cho ai đó hoặc điều gì.

Ví dụ

1.

Chiếc ghế làm chỗ tựa lưng khi anh ấy ngồi.

The chair supports his back while sitting.

2.

Cô ấy làm chỗ tựa cho bạn mình trong lúc khó khăn.

She supports her friend during hard times.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Support nhé! check Assist – Hỗ trợ, giúp đỡ Phân biệt: Assist mô tả hành động giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó trong một công việc cụ thể. Ví dụ: She offered to assist him with his homework. (Cô ấy đề nghị giúp đỡ anh ấy với bài tập về nhà.) check Help – Giúp đỡ Phân biệt: Help mô tả hành động cung cấp sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó khi cần thiết. Ví dụ: Can you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi với công việc này không?) check Bolster – Củng cố, tăng cường Phân biệt: Bolster mô tả hành động hỗ trợ hoặc củng cố một cái gì đó để làm cho nó mạnh mẽ hơn. Ví dụ: The company bolstered its position with a new strategy. (Công ty đã củng cố vị thế của mình với một chiến lược mới.)