VIETNAMESE

không biến tính

không thay đổi

word

ENGLISH

unaltered

  
ADJ

/ˌʌnˈɔltərd/

unchanged

Không biến tính là không bị thay đổi tính chất hoặc trạng thái vốn có.

Ví dụ

1.

Công thức không biến tính.

The recipe remains unaltered.

2.

Quan điểm của anh ấy không biến tính.

His stance is unaltered.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unaltered nhé! check Intact – Nguyên vẹn Phân biệt: Intact mô tả tình trạng không bị thay đổi hoặc hư hỏng, vẫn giữ nguyên trạng thái ban đầu. Ví dụ: The evidence remained intact despite the passage of time. (Bằng chứng vẫn nguyên vẹn dù thời gian trôi qua.) check Unchanged – Không thay đổi Phân biệt: Unchanged mô tả điều gì đó không bị thay đổi hoặc không có sự biến chuyển. Ví dụ: The city remains unchanged for many years. (Thành phố vẫn không thay đổi trong nhiều năm qua.) check Unmodified – Không sửa đổi Phân biệt: Unmodified mô tả thứ gì đó không bị thay đổi hoặc chỉnh sửa. Ví dụ: The original plan was unmodified and remained the same. (Kế hoạch ban đầu không bị sửa đổi và vẫn giữ nguyên.)