VIETNAMESE

thế giới ảo

không gian mạng, thế giới kỹ thuật số

word

ENGLISH

Virtual world

  
NOUN

/ˈvɜːtʃuəl wɜːld/

Digital universe

“Thế giới ảo” là môi trường kỹ thuật số được tạo ra bởi các hệ thống mạng và máy tính.

Ví dụ

1.

Nhiều người giao lưu trong thế giới ảo qua trò chơi.

Many people socialize in the virtual world through games.

2.

Thực tế ảo mang lại trải nghiệm trong thế giới ảo.

Virtual reality offers experiences in a virtual world.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Virtual world nhé! check Digital Realm – Vùng số Phân biệt: Digital Realm chỉ không gian ảo được tạo ra qua công nghệ số, nơi các hoạt động trực tuyến và tương tác điện tử diễn ra. Ví dụ: The new VR game immerses players in a vivid digital realm full of interactive challenges. (Trò chơi thực tế ảo mới đưa người chơi vào một vùng số sống động với nhiều thử thách tương tác.) check Cyber World – Thế giới mạng Phân biệt: Cyber World ám chỉ môi trường ảo được kết nối qua internet, nơi thông tin và giao tiếp diễn ra trên các nền tảng trực tuyến. Ví dụ: Social media platforms have created an expansive cyber world where users share their lives. (Các nền tảng mạng xã hội đã tạo nên một thế giới mạng rộng lớn nơi người dùng chia sẻ cuộc sống của họ.) check Online Universe – Vũ trụ trực tuyến Phân biệt: Online Universe dùng để chỉ toàn bộ môi trường trực tuyến, nơi mọi hoạt động kỹ thuật số được liên kết và tương tác. Ví dụ: The forum has grown into a massive online universe for tech enthusiasts. (Diễn đàn đã phát triển thành một vũ trụ trực tuyến khổng lồ dành cho những người đam mê công nghệ.)