VIETNAMESE

kịch chiến

trận chiến dữ dội

word

ENGLISH

fierce battle

  
NOUN

/ˈfɪəs ˈbætəl/

intense fight, combat

“Kịch chiến” là trạng thái chiến đấu ác liệt hoặc dữ dội.

Ví dụ

1.

Những người lính đã tham gia vào một kịch chiến.

The soldiers were engaged in a fierce battle.

2.

Kịch chiến kéo dài trong nhiều giờ.

The fierce battle lasted for hours.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fierce battle nhé! check Intense struggle – Cuộc đấu tranh mãnh liệt Phân biệt: Intense struggle mô tả cuộc chiến hoặc tranh đấu rất gay gắt và căng thẳng. Ví dụ: The intense struggle lasted for hours. (Cuộc đấu tranh mãnh liệt kéo dài hàng giờ.) check Vicious fight – Cuộc chiến tàn ác Phân biệt: Vicious fight mô tả cuộc chiến rất dữ dội, ác liệt và đầy bạo lực. Ví dụ: The vicious fight caused significant injuries. (Cuộc chiến tàn ác đã gây ra những vết thương nghiêm trọng.) check Brutal conflict – Cuộc xung đột tàn bạo Phân biệt: Brutal conflict mô tả một cuộc chiến đầy bạo lực và không thương tiếc. Ví dụ: The soldiers endured a brutal conflict during the war. (Những người lính phải chịu đựng một cuộc xung đột tàn bạo trong chiến tranh.)