VIETNAMESE
im bặt
tĩnh lặng
ENGLISH
still
/stɪl/
motionless
Im bặt là tình trạng đột ngột ngừng tiếng động, hoàn toàn yên tĩnh.
Ví dụ
1.
Đêm tối im bặt, không có gió.
The night was still, with no wind.
2.
Hồ vẫn im bặt suốt cả ngày.
The lake remained still all day.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Still nhé! Motionless – Đứng yên Phân biệt: Motionless chỉ tình trạng không có chuyển động, đứng im một chỗ. Ví dụ: The lake was motionless in the early morning. (Hồ nước không có chuyển động vào sáng sớm.) At rest – Nghỉ ngơi, không hoạt động Phân biệt: At rest mô tả trạng thái tạm ngừng hoạt động hoặc chuyển động. Ví dụ: His body remained at rest during the meditation session. (Cơ thể anh ấy vẫn nghỉ ngơi trong suốt buổi thiền.) Inactive – Không hoạt động Phân biệt: Inactive mô tả trạng thái không tham gia hoặc không có chuyển động. Ví dụ: The machinery was inactive during the maintenance period. (Máy móc không hoạt động trong suốt thời gian bảo trì.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết