VIETNAMESE

làm tuyệt giống

tiêu diệt

word

ENGLISH

exterminate

  
VERB

/ɪkˈstɜrmɪˌneɪt/

eradicate

“Làm tuyệt giống” là khiến một loài không còn khả năng sinh sản.

Ví dụ

1.

Họ đã làm tuyệt giống loài xâm lấn.

They exterminated the invasive species.

2.

Virus đã làm tuyệt giống nhiều côn trùng.

The virus exterminated many insects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exterminate nhé! check Eliminate – Loại bỏ, tiêu diệt Phân biệt: Eliminate mô tả hành động loại bỏ hoặc làm mất đi một thứ gì đó một cách hoàn toàn. Ví dụ: The company has taken measures to eliminate the pests in the building. (Công ty đã thực hiện các biện pháp để loại bỏ côn trùng trong tòa nhà.) check Eradicate – Diệt trừ, xóa bỏ Phân biệt: Eradicate mô tả hành động loại bỏ hoàn toàn, đặc biệt là đối với bệnh tật hoặc mối đe dọa. Ví dụ: The government aims to eradicate poverty by 2030. (Chính phủ đặt mục tiêu xóa bỏ nghèo đói vào năm 2030.) check Annihilate – Hủy diệt, tiêu hủy hoàn toàn Phân biệt: Annihilate mô tả hành động tiêu diệt một thứ gì đó đến mức không còn lại dấu vết hoặc phần còn lại. Ví dụ: The invasion annihilated the enemy forces. (Cuộc xâm lược đã hủy diệt hoàn toàn lực lượng đối phương.)