VIETNAMESE

ngục thất

buồng giam, tù ngục

word

ENGLISH

dungeon

  
NOUN

/ˈdʌn.dʒən/

cell

“Ngục thất” là phòng hoặc khu vực nhỏ trong ngục để giam giữ phạm nhân.

Ví dụ

1.

Ngục thất tối và ẩm ướt.

The dungeon was dark and damp.

2.

Tù nhân bị giam giữ trong ngục thất hàng tháng trời.

The prisoner was kept in a dungeon for months.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dungeon nhé! check Cell – Buồng giam Phân biệt: Cell mô tả buồng giam nhỏ trong nhà tù hoặc ngục tối. Ví dụ: The prisoner was locked in a cell deep within the dungeon. (Tên tội phạm bị khóa trong buồng giam sâu trong ngục tối.) check Underground Chamber – Phòng ngầm Phân biệt: Underground Chamber mô tả phòng ngầm, thường là nơi tối tăm và bí mật. Ví dụ: The underground chamber was used as a prison for political prisoners. (Phòng ngầm được sử dụng làm nơi giam giữ tù nhân chính trị.) check Fortress Dungeon – Ngục tối trong pháo đài Phân biệt: Fortress Dungeon chỉ ngục tối nằm trong một pháo đài, thường dùng để giam giữ tội phạm. Ví dụ: The fortress dungeon was known for its inescapable cells. (Ngục tối trong pháo đài nổi tiếng vì các buồng giam không thể thoát ra.)