VIETNAMESE
vị trí tiếp giáp
vị trí liền kề
ENGLISH
adjoining position
/əˈdʒɔɪn.ɪŋ pəˈzɪʃ.ən/
adjacent area
“Vị trí tiếp giáp” là nơi nằm sát hoặc giáp với một khu vực khác.
Ví dụ
1.
Khu đất chiếm vị trí tiếp giáp với con sông.
The land occupies an adjoining position to the river.
2.
Họ đã xây một con đường ở vị trí tiếp giáp với khu rừng.
They built a road in the adjoining position to the forest.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Adjoining Position nhé!
Adjacent Position – Vị trí liền kề
Phân biệt:
Adjacent Position mô tả vị trí nằm ngay bên cạnh hoặc gần với một khu vực khác.
Ví dụ:
The restaurant is in an adjacent position to the hotel.
(Nhà hàng nằm ở vị trí liền kề với khách sạn.)
Next-door – Cạnh bên
Phân biệt:
Next-door chỉ vị trí nằm ngay bên cạnh, thường được sử dụng cho các căn hộ hoặc nhà cửa.
Ví dụ:
The convenience store is next-door to the apartment.
(Cửa hàng tiện lợi nằm ngay cạnh căn hộ.)
Neighboring – Lân cận
Phân biệt:
Neighboring mô tả khu vực hoặc vị trí nằm gần hoặc sát với một khu vực khác.
Ví dụ:
The neighboring town is known for its historic buildings.
(Thị trấn lân cận nổi tiếng với các tòa nhà lịch sử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết