VIETNAMESE

tiểu ban

nhóm nhỏ

word

ENGLISH

subcommittee

  
NOUN

/ˌsʌb.kəˈmɪt.i/

working group

“Tiểu ban” là một nhóm nhỏ được thành lập trong một tổ chức lớn để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ

1.

Tiểu ban đã chuẩn bị một báo cáo chi tiết.

The subcommittee prepared a detailed report.

2.

Cô ấy là thành viên của tiểu ban tài chính.

She is a member of the finance subcommittee.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Subcommittee nhé! check Panel – Ban hội thảo Phân biệt: Panel mô tả một nhóm người được chỉ định để làm việc trong một phần cụ thể của một tổ chức hoặc sự kiện. Ví dụ: The panel discussed the key issues during the meeting. (Ban hội thảo đã thảo luận về các vấn đề quan trọng trong cuộc họp.) check Task Force – Lực lượng đặc nhiệm Phân biệt: Task Force mô tả một nhóm chuyên biệt, thường được thành lập để giải quyết một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: The task force worked tirelessly to resolve the problem. (Lực lượng đặc nhiệm làm việc không mệt mỏi để giải quyết vấn đề.) check Working Group – Nhóm làm việc Phân biệt: Working Group mô tả nhóm người được thành lập để thực hiện nhiệm vụ hoặc nghiên cứu trong một vấn đề cụ thể. Ví dụ: The working group met regularly to discuss their findings. (Nhóm làm việc họp định kỳ để thảo luận về những phát hiện của họ.)