VIETNAMESE

khó chơi

khó gần, khó giao thiệp

word

ENGLISH

hard to get along with

  
PHRASE

/hɑrd tə ɡɛt əˈlɔŋ wɪð/

unfriendly, disagreeable

“Khó chơi” là từ chỉ người có tính nết xấu, khó giao tiếp hoặc không ai muốn kết giao.

Ví dụ

1.

Anh ta khó chơi đến mức không ai muốn nói chuyện.

He is so hard to get along with that no one talks to him.

2.

Mọi người tránh xa cô ấy vì cô ấy khó chơi.

People avoid her because she’s hard to get along with.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hard to Get Along With nhé! check Unpleasant – Khó chịu, không dễ chịu Phân biệt: Unpleasant mô tả người hoặc hành động gây cảm giác không thoải mái, khó chịu. Ví dụ: He has an unpleasant attitude that makes it hard to work with him. (Anh ấy có thái độ khó chịu khiến việc làm việc với anh ta trở nên khó khăn.) check Disagreeable – Không dễ chịu, hay bất đồng Phân biệt: Disagreeable mô tả tính cách của người thường xuyên bất đồng hoặc khó chấp nhận. Ví dụ: Her disagreeable nature made her unpopular at work. (Tính cách không dễ chịu của cô ấy khiến cô ấy không được yêu mến tại công ty.) check Challenging – Khó khăn, thách thức Phân biệt: Challenging chỉ một tính cách hoặc tình huống có thể gây ra sự căng thẳng và mâu thuẫn. Ví dụ: His challenging personality made it difficult to maintain a friendship. (Tính cách khó khăn của anh ấy khiến việc duy trì tình bạn trở nên khó khăn.)