VIETNAMESE
không công khai
không tiết lộ
ENGLISH
undisclosed
/ˌʌndɪsˈkloʊzd/
confidential
Không công khai là không được công bố hoặc không rõ ràng cho mọi người biết.
Ví dụ
1.
Các chi tiết vẫn không công khai.
The details remain undisclosed.
2.
Giá cả đã được giữ không công khai.
The price was kept undisclosed.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Undisclosed nhé!
Secret – Bí mật
Phân biệt:
Secret mô tả thông tin chưa được tiết lộ hoặc giữ kín.
Ví dụ:
The secret of the project was kept confidential.
(Bí mật của dự án đã được giữ kín.)
Hidden – Ẩn giấu
Phân biệt:
Hidden mô tả điều gì đó không được tiết lộ hoặc không dễ dàng nhận thấy.
Ví dụ:
The hidden message was revealed later.
(Thông điệp ẩn giấu đã được tiết lộ sau.)
Confidential – Mật
Phân biệt:
Confidential chỉ thông tin chỉ dành cho một nhóm người cụ thể, không được tiết lộ cho công chúng.
Ví dụ:
The document was confidential and should not be shared.
(Tài liệu là mật và không nên chia sẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết