VIETNAMESE

lẫn lộn

nhầm lẫn, hòa lẫn

word

ENGLISH

confuse

  
VERB

/kənˈfjuːz/

bewilder, muddle

“Lẫn lộn” là không rõ ràng hoặc trộn lẫn vào nhau đến mức khó phân biệt.

Ví dụ

1.

Hướng dẫn đã làm lẫn lộn các học sinh.

The instructions confused the students.

2.

Màu sắc làm lẫn lộn thị giác của cô ấy.

The colors confused her vision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Confuse nhé! check Perplex – Làm bối rối, làm khó hiểu Phân biệt: Perplex mô tả hành động làm cho ai đó cảm thấy khó hiểu hoặc bối rối về một điều gì đó. Ví dụ: The complicated instructions perplexed the students. (Các hướng dẫn phức tạp đã làm học sinh bối rối.) check Baffle – Làm bối rối, làm khó hiểu Phân biệt: Baffle mô tả hành động gây ra sự khó hiểu hoặc làm cho ai đó không thể hiểu điều gì đó. Ví dụ: The sudden change in the plan baffled everyone. (Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch đã làm mọi người bối rối.) check Disorient – Làm mất phương hướng, làm choáng váng Phân biệt: Disorient mô tả hành động làm cho ai đó mất phương hướng hoặc không biết phải làm gì. Ví dụ: The confusing directions disoriented him. (Hướng dẫn gây bối rối đã làm anh ấy mất phương hướng.)