VIETNAMESE
tiền sảnh
sảnh chính
ENGLISH
lobby
/ˈlɒb.i/
reception area
“Tiền sảnh” là khu vực lối vào chính của một tòa nhà, thường dùng để đón khách.
Ví dụ
1.
Tiền sảnh khách sạn được trang trí thanh lịch.
The hotel lobby was elegantly decorated.
2.
Khách tụ tập tại tiền sảnh để họp.
Guests gathered in the lobby for the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lobby nhé!
Entrance Hall – Sảnh vào
Phân biệt:
Entrance Hall mô tả khu vực ngay khi bước vào một tòa nhà, thường là nơi đón khách hoặc chờ đợi.
Ví dụ:
The entrance hall was beautifully decorated with flowers and plants.
(Sảnh vào được trang trí đẹp mắt với hoa và cây cảnh.)
Foyer – Sảnh đón khách
Phân biệt:
Foyer mô tả không gian rộng lớn gần cửa ra vào của một tòa nhà, nơi khách có thể đợi hoặc được đón tiếp.
Ví dụ:
They met in the foyer before the ceremony started.
(Họ gặp nhau ở sảnh đón khách trước khi buổi lễ bắt đầu.)
Reception Area – Khu vực tiếp tân
Phân biệt:
Reception Area mô tả không gian nơi khách được tiếp đón và đăng ký khi đến một tòa nhà hoặc sự kiện.
Ví dụ:
The reception area had a comfortable seating arrangement for visitors.
(Khu vực tiếp tân có một khu vực ghế ngồi thoải mái cho khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết