VIETNAMESE
thiếu nhân lực
thiếu lao động
ENGLISH
Manpower Deficit
/ˈmænˌpaʊər ˈdɛfɪsɪt/
insufficient workforce
Thiếu nhân lực là không đủ nhân sự để thực hiện các nhiệm vụ.
Ví dụ
1.
Nhà máy gặp khó khăn vì thiếu nhân lực.
The factory struggled with a manpower deficit.
2.
Thiếu nhân lực đã làm chậm trễ sản xuất.
A manpower deficit delayed production.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Manpower Deficit nhé!
Labor Deficit – Thiếu lao động
Phân biệt:
Labor Deficit mô tả tình trạng thiếu hụt lao động trong một ngành nghề hoặc tổ chức.
Ví dụ:
The labor deficit is a challenge for many industries.
(Thiếu lao động là một thách thức đối với nhiều ngành nghề.)
Human Resource Deficit – Thiếu hụt nguồn nhân lực
Phân biệt:
Human Resource Deficit mô tả tình trạng thiếu nhân lực, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao.
Ví dụ:
The company faced a human resource deficit that affected its growth.
(Công ty đối mặt với sự thiếu hụt nguồn nhân lực ảnh hưởng đến sự phát triển của mình.)
Staffing Gap – Khoảng cách nhân sự
Phân biệt:
Staffing Gap mô tả sự thiếu hụt nhân viên trong một tổ chức, ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành công việc.
Ví dụ:
There was a significant staffing gap in the customer service department.
(Có một khoảng cách nhân sự đáng kể trong bộ phận chăm sóc khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết