VIETNAMESE
kính yêu
yêu quý
ENGLISH
beloved
/bɪˈlʌvd/
cherished, adored
“Kính yêu” là trạng thái rất yêu thương và tôn trọng.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một lãnh đạo kính yêu của dân tộc mình.
He was a beloved leader of his people.
2.
Cuốn sách được dành tặng người chồng kính yêu của cô ấy.
The book is dedicated to her beloved husband.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beloved nhé!
Adored – Yêu thích
Phân biệt:
Adored mô tả điều gì đó được yêu mến hoặc ngưỡng mộ mạnh mẽ.
Ví dụ:
She was adored by her fans for her kindness.
(Cô ấy được yêu thích bởi người hâm mộ vì sự tử tế của mình.)
Cherished – Quý trọng
Phân biệt:
Cherished mô tả điều gì đó được yêu mến và bảo vệ vì sự quý giá hoặc tầm quan trọng.
Ví dụ:
He cherished his childhood memories.
(Anh ấy quý trọng những ký ức tuổi thơ của mình.)
Admired – Ngưỡng mộ
Phân biệt:
Admired mô tả điều gì đó được kính trọng và yêu thích vì phẩm chất tuyệt vời hoặc thành tựu.
Ví dụ:
She was admired by everyone for her courage and dedication.
(Cô ấy được ngưỡng mộ bởi tất cả mọi người vì sự can đảm và cống hiến của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết