VIETNAMESE

làm kinh hoàng

hoảng sợ, sợ hãi

word

ENGLISH

Horrify

  
VERB

/ˈhɔrəˌfaɪ/

Scare, Alarm

“Làm kinh hoàng” là gây ra sự sợ hãi hoặc hoảng loạn lớn.

Ví dụ

1.

Câu chuyện làm lũ trẻ kinh hoàng.

The story horrified the children.

2.

Tin tức làm cả cộng đồng kinh hoàng.

The news horrified the entire community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Horrify nhé! check Shock – Làm choáng váng Phân biệt: Shock mô tả hành động làm ai đó cảm thấy sửng sốt hoặc choáng váng do một sự việc bất ngờ. Ví dụ: The news of the disaster shocked the entire country. (Tin tức về thảm họa đã làm choáng váng toàn quốc.) check Appall – Kinh hãi Phân biệt: Appall mô tả cảm giác kinh hoàng hoặc sốc mạnh mẽ do một sự kiện khủng khiếp. Ví dụ: The sight of the accident appalled the witnesses. (Cảnh tượng tai nạn đã làm kinh hãi các nhân chứng.) check Terrify – Làm sợ hãi Phân biệt: Terrify mô tả hành động làm ai đó cảm thấy sợ hãi tột độ. Ví dụ: The horror movie terrified the audience. (Bộ phim kinh dị đã làm khán giả sợ hãi.)